Kiểu | Dài | Rộng | Cao |
---|---|---|---|
Loại I | 184 | 159.5 | 136 |
Loại II | 237 | 213 | 166 |
Loại III | 275 | 240.5 | 192 |
Loại IV | 362.5 | 329 | 233.5 |


Kiểu | Dài | Rộng | Cao |
---|---|---|---|
Loại I | 1234 | 159.5 | 136 |
Loại II | 1287 | 213 | 166 |
Loại III | 1325 | 240.5 | 192 |
Loại IV | 1412.5 | 329 | 233.5 |
Loại V | 1362 | 329 | 233.5 |
Loại VI | 1432 | 329 | 233.5 |
Loại VII | 1480 | 329 | 233.5 |