Dấu hiệu chống cháy nổ | Mức độ bảo vệ | Mức độ bảo vệ chống ăn mòn |
---|---|---|
Ví dụ: IIC Gb Ví dụ tb IIIC T80℃ Db | IP66 | WF1/WF2 |

YHXe-A □ Hộp luồn dây trực tiếp chống cháy nổ
dòng sản phẩm | YHXe-G1/2 Qua | YHXe-G3/4 Đi thẳng | YHXe-G1 Qua | YHXe-G1 1 1/4 Đi thẳng | YHXe-G1 1 1/2 Đi thẳng | YHXe-G2 Qua | YHXe-G2 1/2 Đi thẳng | YHXe-G3 Qua | YHXe-G4 Qua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đường kính trong của ống( Φ Mm) | 15 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 | 70 | 80 | 100 |
L | 110 | 130 | 155 | 188 | 200 | 248 | 200 | 260 | 300 |
B | 33 | 38 | 45 | 58 | 60 | 76 | 94 | 108 | 120 |
h | 44 | 48 | 54 | 68 | 78 | 96 | 116 | 128 | 135 |

YHXe-B □ Hộp xỏ chỉ chống cháy nổ chữ T
dòng sản phẩm | YHXe-G1/2 TEE | TEE thẳng YHXe-G3/4 | YHXe-G1 TEE | YHXe-G1 1 1/4 TEE thẳng | YHXe-G1 1 1/2 TEE thẳng | YHXe-G2 TEE | YHXe-G2 1/2 TEE thẳng | YHXe-G3 TEE | YHXe-G4 TEE |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đường kính trong của ống( Φ Mm) | 15 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 | 70 | 80 | 100 |
L | 110 | 130 | 155 | 188 | 200 | 248 | 200 | 260 | 300 |
B | 50 | 55 | 67 | 78 | 80 | 96 | 114 | 131 | 145 |
h | 44 | 48 | 54 | 68 | 78 | 96 | 116 | 128 | 135 |

YHXe-C □ Hộp ren chống cháy nổ đầu nối bốn chiều
dòng sản phẩm | Đầu nối bốn chiều YHXe-G1/2 | Đầu nối bốn chiều thẳng YHXe-G3/4 | Đầu nối bốn chiều YHXe-G1 | YHXe-G1 1 1/4 Đầu nối bốn chiều thẳng | YHXe-G1 1 1/2 Đầu nối bốn chiều thẳng | Đầu nối bốn chiều YHXe-G2 | YHXe-G2 1/2 Đầu nối bốn chiều thẳng | Đầu nối bốn chiều YHXe-G3 | Đầu nối bốn chiều YHXe-G4 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đường kính trong của ống( Φ Mm) | 15 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 | 70 | 80 | 100 |
L | 110 | 130 | 155 | 188 | 200 | 248 | 200 | 260 | 300 |
B | 67 | 72 | 89 | 98 | 100 | 116 | 134 | 154 | 180 |
h | 44 | 48 | 54 | 68 | 78 | 96 | 116 | 128 | 135 |

YHXe-D □ Hộp xỏ chỉ chống cháy nổ lối đi bên phải
dòng sản phẩm | YHXe-G1/2 Lối đi bên phải | YHXe-G3/4 Đường thẳng bên phải | YHXe-G1 Lối đi bên phải | YHXe-G1 1 1/4 Lối đi thẳng bên phải | YHXe-G1 1 1/2 Lối đi thẳng bên phải | YHXe-G2 Lối đi bên phải | YHXe-G2 1/2 Lối đi thẳng bên phải | YHXe-G3 Lối Đi Bên Phải | YHXe-G4 Lối đi bên phải |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đường kính trong của ống( Φ Mm) | 15 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 | 70 | 80 | 100 |
L | 101 | 121 | 141 | 170 | 182 | 228 | 240 | 243 | 275 |
B | 50 | 55 | 67 | 78 | 80 | 96 | 114 | 134 | 145 |
h | 44 | 48 | 54 | 68 | 78 | 96 | 116 | 128 | 135 |

YHXe-E □ Hộp xỏ chỉ chống cháy nổ lối đi bên trái
dòng sản phẩm | YHXe-G1/2 Lối đi bên trái | YHXe-G3/4 Lối đi thẳng bên trái | YHXe-G1 Lối đi bên trái | YHXe-G1 1 1/4 Lối đi thẳng bên trái | YHXe-G1 1 1/2 Lối đi thẳng bên trái | YHXe-G2 Lối đi bên trái | YHXe-G2 1/2 Lối đi thẳng bên trái | YHXe-G3 Lối đi bên trái | YHXe-G4 Lối đi bên trái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đường kính trong của ống( Φ Mm) | 15 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 | 70 | 80 | 100 |
L | 101 | 121 | 141 | 170 | 182 | 228 | 240 | 243 | 275 |
B | 50 | 55 | 67 | 78 | 80 | 96 | 114 | 131 | 145 |
h | 44 | 48 | 54 | 68 | 78 | 96 | 116 | 128 | 135 |

YHXe-F □ Nắp sau được uốn cong qua hộp ren chống cháy nổ
dòng sản phẩm | Nắp sau YHXe-G1/2 bị cong qua | YHXe-G3/4 Nắp sau thẳng được uốn cong qua | Nắp sau YHXe-G1 bị cong qua | YHXe-G1 1 1/4 Bìa sau thẳng được uốn cong qua | YHXe-G1 1 1/2 Bìa sau thẳng được uốn cong qua | Nắp sau YHXe-G2 bị cong qua | YHXe-G2 1/2 Bìa sau thẳng được uốn cong qua | Nắp sau YHXe-G3 bị cong qua | Nắp sau YHXe-G4 bị cong qua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đường kính trong của ống( Φ Mm) | 15 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 | 70 | 80 | 100 |
L | 101 | 121 | 141 | 170 | 182 | 228 | 240 | 243 | 275 |
B | 33 | 38 | 45 | 58 | 60 | 76 | 76 | 108 | 120 |
h | 59 | 65 | 77 | 88 | 98 | 116 | 116 | 151 | 160 |

YHXe-G □ Hộp ren chống cháy nổ chữ T nắp sau
dòng sản phẩm | YHXe-G1/2 Tee nắp sau | YHXe-G3/4 Tee nắp sau thẳng | YHXe-G1 Nắp sau YHXe-G1 | YHXe-G1 1 1/4 Áo phông thẳng phía sau | YHXe-G1 1 1/2 Áo phông thẳng phía sau | YHXe-G2 Nắp sau YHXe-G2 | YHXe-G2 1/2 Áo phông thẳng phía sau | YHXe-G3 Nắp sau YHXe-G3 | YHXe-G4 Nắp sau YHXe-G4 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đường kính trong của ống( Φ Mm) | 15 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 | 70 | 80 | 100 |
L | 101 | 121 | 141 | 170 | 182 | 228 | 240 | 243 | 275 |
B | 33 | 38 | 45 | 58 | 60 | 76 | 94 | 108 | 120 |
h | 59 | 65 | 77 | 88 | 98 | 116 | 136 | 151 | 160 |

YHXe-H □ Hộp ren chống cháy nổ phôi bạc
dòng sản phẩm | Thỏi bạc YHXe-G1/2 | Thỏi bạc thẳng YHXe-G3/4 | Thỏi bạc YHXe-G1 | YHXe-G1 1 1/4 Thỏi bạc thẳng | YHXe-G1 1 1/2 Thỏi bạc thẳng | Thỏi bạc YHXe-G2 | YHXe-G2 1/2 Thỏi bạc thẳng | Thỏi bạc YHXe-G3 | Thỏi bạc YHXe-G4 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đường kính trong của ống( Φ Mm) | 15 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 | 70 | 80 | 100 |
L | 101 | 121 | 141 | 170 | 182 | 228 | 240 | 243 | 275 |
B | 30 | 35 | 42 | 50 | 60 | 72 | 86 | 102 | 120 |
h | 58 | 73 | 83 | 100 | 108 | 122 | 136 | 139 | 142 |
