IIB
Tên sản phẩm | đặc điểm kỹ thuật và mô hình | Dấu hiệu chống cháy nổ | Giá thị trường ($) | Giá đại lý ($) |
Bộ khởi động điện từ chống cháy nổ | BQC-12A (Thành phần cằm) | Ví dụ IIB T4 Gb | 216.39 | 54.00 |
BQC-18A (Thành phần cằm) | 238.56 | 59.59 |
BQC-25A (Thành phần cằm) | 248.59 | 62.10 |
BQC-32A (Thành phần cằm) | 278.87 | 69.62 |
BQC-40A (Thành phần cằm) | 351.96 | 87.94 |
BQC-50A (Thành phần cằm) | 381.09 | 95.27 |
BQC-60A (Thành phần cằm) | 434.12 | 108.39 |
BQC-80A (Thành phần cằm) | 640.48 | 160.07 |
BQC-95A (Thành phần cằm) | 717.62 | 179.36 |
IIC
Tên sản phẩm | đặc điểm kỹ thuật và mô hình | Dấu hiệu chống cháy nổ | Giá thị trường ($) | Giá đại lý ($) |
Bộ khởi động điện từ chống cháy nổ | BQC-12A IIC (Thành phần cằm) | Ví dụ của IIC T4 Gb | 272.59 | 68.15 |
BQC-18A IIC (Thành phần cằm) | 297.48 | 74.27 |
BQC-25A IIC (Thành phần cằm) | 307.63 | 76.76 |
BQC-32A IIC (Thành phần cằm) | 349.36 | 87.29 |
BQC-40A IIC (Thành phần cằm) | 737.19 | 184.15 |
BQC-50A IIC (Thành phần cằm) | 744.27 | 186.07 |
BQC-60A IIC (Thành phần cằm) | 851.67 | 212.87 |
BQC-80A IIC (Thành phần cằm) | 931.49 | 232.78 |
BQC-95A IIC (Thành phần cằm) | 958.29 | 239.48 |