IIBT6
Nhóm khí/nhóm nhiệt độ | T1 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 |
---|---|---|---|---|---|---|
IIA | Formaldehyde, toluen, metyl este, axetylen, propan, axeton, axit acrylic, benzen, styren, cacbon monoxit, etyl axetat, axit axetic, clorobenzen, metyl axetat, clo | Metanol, etanol, etylbenzen, propanol, propylen, butanol, butyl axetat, amyl axetat, cyclopentan | Pentan, pentanol, hexan, etanol, heptan, octan, xyclohexanol, nhựa thông, naptha, xăng dầu (kể cả xăng), dầu nhiên liệu, pentanol tetraclorua | Acetaldehyde, trimethylamine | Etyl nitrit | |
IIB | Este propylene, dimethyl ete | Butadien, epoxy propan, etylen | Dimetyl ete, acrolein, cacbua hydro | |||
IIC | Hydro, khí nước | Axetylen | Carbon disulfide | Etyl nitrat |
Loại IIB được chỉ định cho môi trường có khí độc hại như ethylene, trong đó T6 quy định các thiết bị điện chống cháy nổ phải duy trì nhiệt độ bề mặt dưới 85°C.
IICT6
Loại IIC áp dụng cho các khu vực cực kỳ nguy hiểm với các loại khí như hydro, axetylen, và cacbon disulfua. Phân loại T6 đảm bảo rằng các thiết bị chống cháy nổ này cũng duy trì nhiệt độ bề mặt tối đa không quá 85°C.
Mặc dù cả hai lớp đều được xếp hạng T6, thiết bị thuộc Loại IIC mang lại sự an toàn nâng cao. Do đó, IICT6 có chỉ số chống cháy nổ cao hơn IIBT6.