Ký hiệu dIIBT4 đề cập đến loại II, Xếp hạng chống cháy nổ loại B.
II | B | T4 | Gb | IP64 |
---|---|---|---|---|
Mine I | Mêtan | T1 450oC | Mã Extremely high level of protection | IP64 |
T2 300oC | ||||
Mb High level protection |
||||
T3 200oC | ||||
I Surface Materials | Propane | Ga Extremely high level of protection |
||
T4 135oC | ||||
Etylen | Gb High level protection |
|||
T5 100℃ | ||||
Hydro, Axetylen | Gc General level protection |
|||
T6 85oC |
The prefix ‘d’ denotes a flameproof type of enclosure, được thiết kế sao cho ngăn chặn mọi vụ nổ bên trong mà không làm hỏng vỏ bọc và ngăn ngừa sự lan rộng của vụ nổ ra bên ngoài;
IIB quy định rõ loại khí được sử dụng;
T4 signifies that the product’s maximum surface nhiệt độ remains below 130°C.