Mẫu BT4 được xếp vào Loại B chống cháy nổ với mức nhiệt độ T4, quy định nhiệt độ bề mặt thiết bị không được vượt quá 135°C.
Lớp và Cấp độ | Nhiệt độ bốc cháy và nhóm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
- | T1 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 |
- | T>450 | 450≥T>300 | 300≥T>200 | 200≥T>135 | 135≥T>100 | 100≥T>85 |
TÔI | Mêtan | |||||
IIA | Êtan, Propane, Aceton, Phenetyl, Ene, Aminobenzen, toluen, Benzen, Amoniac, cacbon monoxit, Etyl axetat, A-xít a-xê-tíc | Butan, Ethanol, Propylen, Butanol, A-xít a-xê-tíc, Este butyl, Amyl axetat axetic anhydrit | Pentan, Hexan, Heptan, decan, Octane, Xăng, Hydro sunfua, Cyclohexan, Xăng, Dầu hỏa, Dầu diesel, Dầu mỏ | Ether, Acetaldehyde, Trimetylamin | Etyl Nitrit | |
IIB | Propylen, Axetylen, Cyclopropan, Gas lò than cốc | Epoxy Z-Alkane, Epoxy Propane, Butadien, Etylen | Kể cả khí không sắc và mùi, Isopren, Hydro sunfua | Dietylete, Dibutyl Ether | ||
IIC | Khí nước, Hydro | Axetylen | Carbon disulfide | Etyl nitrat |
Ngược lại, mẫu CT6 có xếp hạng chống cháy nổ Loại C, đáp ứng các yêu cầu của BT4 và áp dụng cho các khu vực có khí nguy hiểm như hydro và axetylen. Thiết bị T6 phải duy trì nhiệt độ bề mặt không cao hơn 85°C.
Về mặt nhiệt độ Thể loại, T6 đại diện cho mức độ an toàn cao nhất, gợi ý rằng nhiệt độ bề mặt thiết bị thấp hơn là thích hợp hơn.
Kết quả là, CT6 sở hữu phân loại chống cháy nổ vượt trội.