Dòng YHXE-G1/2

tên sản phẩm | đặc điểm kỹ thuật và mô hình | Dấu hiệu chống cháy nổ | Giá bán thị trường ($) | Giá đại lý ($) |
Hộp ren chống cháy nổ | YHXE-G1/2 Đi thẳng | Exe IIC Gb | 4.28 | 1.06 |
YHXE-G1/2 Tee | 4.28 | 1.06 |
YHXE-G1/2 Bốn chiều | 4.28 | 1.06 |
YHXE-G1/2 Lối đi bên phải | 4.28 | 1.06 |
YHXE-G1/2 Lối đi bên trái | 4.28 | 1.06 |
YHXE-G1/2 Nắp sau uốn cong qua | 5.17 | 1.28 |
YHXE-G1/2 Tee nắp sau | 5.17 | 1.28 |
Thỏi YHXE-G1/2 | 3.82 | 0.95 |
Dòng YHXE-G3/4
tên sản phẩm | đặc điểm kỹ thuật và mô hình | Dấu hiệu chống cháy nổ | Giá bán thị trường ($) | Giá đại lý ($) |
Hộp ren chống cháy nổ | YHXE-G3/4 Đi thẳng | Exe IIC Gb | 5.20 | 1.29 |
YHXE-G3/4 Tee | 5.20 | 1.29 |
YHXE-G3/4 Bốn Chiều | 5.74 | 1.43 |
YHXE-G3/4 Lối đi bên phải | 5.20 | 1.29 |
YHXE-G3/4 Lối đi bên trái | 5.20 | 1.29 |
YHXE-G3/4 Nắp sau uốn cong qua | 6.20 | 1.55 |
YHXE-G3/4 Tee nắp sau | 6.20 | 1.55 |
Thỏi YHXE-G3/4 | 4.77 | 1.19 |
Dòng YHXE-G1
tên sản phẩm | đặc điểm kỹ thuật và mô hình | Dấu hiệu chống cháy nổ | Giá bán thị trường ($) | Giá đại lý ($) |
Hộp ren chống cháy nổ | YHXE-G1 Đi thẳng | Exe IIC Gb | 6.58 | 1.64 |
Áo thun YHXE-G1 | 6.58 | 1.64 |
YHXE-G1 Bốn chiều | 7.14 | 1.77 |
YHXE-G1 Lối đi bên phải | 6.58 | 1.64 |
Lối đi bên trái YHXE-G1 | 6.58 | 1.64 |
Nắp sau YHXE-G1 uốn cong qua | 7.57 | 1.89 |
YHXE-G1 Áo phông phía sau | 7.57 | 1.89 |
Thỏi YHXE-G1 | 6.15 | 1.54 |
YHXE-G1 1/4 Loạt
tên sản phẩm | đặc điểm kỹ thuật và mô hình | Dấu hiệu chống cháy nổ | Giá bán thị trường ($) | Giá đại lý ($) |
Hộp ren chống cháy nổ | YHXE-G1 1/4 Đi thẳng | Exe IIC Gb | 13.08 | 3.27 |
YHXE-G1 1/4 Áo phông | 13.97 | 3.48 |
YHXE-G1 1/4 Bốn chiều | 14.92 | 3.73 |
YHXE-G1 1/4 Đoạn bên phải | 13.08 | 3.26 |
YHXE-G1 1/4 Lối đi bên trái | 13.08 | 3.26 |
YHXE-G1 1/4 Nắp sau uốn cong qua | 14.92 | 3.73 |
YHXE-G1 1/4 Áo phông phía sau | 14.49 | 3.61 |
YHXE-G1 1/4 Thỏi | 11.25 | 2.80 |
YHXE-G1 1/2 Loạt
tên sản phẩm | đặc điểm kỹ thuật và mô hình | Dấu hiệu chống cháy nổ | Giá bán thị trường ($) | Giá đại lý ($) |
Hộp ren chống cháy nổ | YHXE-G1 1/2 Đi thẳng | Exe IIC Gb | 14.60 | 3.65 |
YHXE-G1 1/2 Áo phông | 16.01 | 4.00 |
YHXE-G1 1/2 Bốn chiều | 16.89 | 4.22 |
YHXE-G1 1/2 Đoạn bên phải | 15.03 | 3.76 |
YHXE-G1 1/2 Lối đi bên trái | 15.03 | 3.76 |
YHXE-G1 1/2 Nắp sau uốn cong qua | 16.01 | 4.00 |
YHXE-G1 1/2 Áo phông phía sau | 16.01 | 4.00 |
YHXE-G1 1/2 Thỏi | 12.21 | 3.05 |
Dòng YHXE-G2
tên sản phẩm | đặc điểm kỹ thuật và mô hình | Dấu hiệu chống cháy nổ | Giá bán thị trường ($) | Giá đại lý ($) |
Hộp ren chống cháy nổ | YHXE-G2 Đi thẳng | Exe IIC Gb | 25.32 | 6.33 |
Áo thun YHXE-G2 | 25.32 | 6.33 |
YHXE-G2 bốn chiều | 27.46 | 6.87 |
YHXE-G2 Lối đi bên phải | 25.32 | 6.33 |
Lối đi bên trái YHXE-G2 | 25.32 | 6.33 |
Nắp sau YHXE-G2 uốn cong qua | 25.93 | 6.48 |
YHXE-G2 Áo phông phía sau | 25.93 | 6.48 |
Thỏi YHXE-G2 | 21.37 | 5.34 |
YHXE-G2 1/2 Loạt
tên sản phẩm | đặc điểm kỹ thuật và mô hình | Dấu hiệu chống cháy nổ | Giá bán thị trường ($) | Giá đại lý ($) |
Hộp ren chống cháy nổ | YHXE-G2 1/2 Đi thẳng | Exe IIC Gb | 78.78 | 19.69 |
YHXE-G2 1/2 Áo phông | 78.78 | 19.69 |
YHXE-G2 1/2 Bốn chiều | 84.83 | 21.21 |
YHXE-G2 1/2 Đoạn bên phải | 80.30 | 20.08 |
YHXE-G2 1/2 Lối đi bên trái | 78.78 | 19.69 |
YHXE-G2 1/2 Nắp sau uốn cong qua | 78.78 | 19.69 |
YHXE-G2 1/2 Áo phông phía sau | 90.88 | 22.72 |
YHXE-G2 1/2 Thỏi | 75.74 | 18.94 |
Dòng YHXE-G3
tên sản phẩm | đặc điểm kỹ thuật và mô hình | Dấu hiệu chống cháy nổ | Giá bán thị trường ($) | Giá đại lý ($) |
Hộp ren chống cháy nổ | YHXE-G3 Đi thẳng | Exe IIC Gb | 86.27 | 21.57 |
Áo thun YHXE-G3 | 92.04 | 23.01 |
YHXE-G3 bốn chiều | 100.66 | 25.17 |
YHXE-G3 Lối đi bên phải | 86.27 | 21.57 |
Lối đi bên trái YHXE-G3 | 86.27 | 21.57 |
Nắp sau YHXE-G3 uốn cong qua | 86.27 | 21.57 |
Thỏi YHXE-G3 | 80.53 | 20.13 |
WhatsApp
Quét mã QR để bắt đầu trò chuyện WhatsApp với chúng tôi.